Thursday 13 June 2024
1049 HKD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Oman Rial?
1049 Đôla Hong Kong =
51,71 Oman Rial
1 HKD = 0,0493 OMR
1 OMR = 20,29 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0493
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1049 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1049 Đôla Hong Kong (HKD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1049 HKD (Đôla Hong Kong) sang OMR (Oman Rial) ✅ HKD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1049 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1049 Đôla Hong Kong ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1049 HKD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1049 HKD = 51.71007281 OMR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1049 HKD = 51.70099731 OMR | -0.00000865 OMR | -0.01755074 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1049 HKD = 51.68021544 OMR | -0.00001981 OMR | -0.04019627 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1049 HKD = 51.69770024 OMR | +0.00001667 OMR | +0.03383267 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1049 HKD = 51.69770024 OMR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1049 HKD = 51.70010803 OMR | +0.00000230 OMR | +0.00465745 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1049 HKD = 51.70580099 OMR | +0.00000543 OMR | +0.01101151 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | OMR | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.1281 | 2.5983 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 0.1184 | 2.4029 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.1001 | 2.0300 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.1754 | 3.5578 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 20.0547 | 406.8834 |
HKD | 7.8084 | 8.4434 | 9.9946 | 5.7026 | 0.0499 | 1 | 20.2887 |
OMR | 0.3849 | 0.4162 | 0.4926 | 0.2811 | 0.0025 | 0.0493 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Oman Rial = 0,0493.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.