Thursday 16 May 2024
HKD đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1 Đôla Hong Kong =
4,13 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 HKD = 4,13 TRY
1 TRY = 0,242 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 4,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HKD (Đôla Hong Kong) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ HKD to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 4.12766028 TRY | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 4.13373458 TRY | +0.00607430 TRY | +0.14716095 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 4.12921128 TRY | -0.00452330 TRY | -0.10942410 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 4.12303125 TRY | -0.00618003 TRY | -0.14966603 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 4.14648710 TRY | +0.02345584 TRY | +0.56889803 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 4.14097537 TRY | -0.00551173 TRY | -0.13292531 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 4.12267430 TRY | -0.01830107 TRY | -0.44195068 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | TRY | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.1281 | 0.0310 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.1179 | 0.0285 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.1011 | 0.0245 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.1743 | 0.0422 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 19.8171 | 4.7995 |
HKD | 7.8052 | 8.4842 | 9.8874 | 5.7381 | 0.0505 | 1 | 0.2422 |
TRY | 32.2278 | 35.0317 | 40.8256 | 23.6926 | 0.2084 | 4.1290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 4,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.