Wednesday 01 May 2024

1 HKD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1 Đôla Hong Kong =

330,47 Tanzania Tanzania

1 HKD = 330,47 TZS

1 TZS = 0,00303 HKD

Đôla Hong Kong đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:20:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 330,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đôla Hong Kong (HKD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HKD (Đôla Hong Kong) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ HKD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HKD đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 HKD = 330.46926636 TZS - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 HKD = 330.90668432 TZS +0.43741796 TZS +0.13236267 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 HKD = 331.67495854 TZS +0.76827423 TZS +0.23217247 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 HKD = 331.67495854 TZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HKD = 331.67495854 TZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HKD = 330.79722130 TZS -0.87773724 TZS -0.26463778 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HKD = 330.79722130 TZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDTZS
USD11.06571.24740.73220.00630.12790.0004
EUR0.938411.17050.68710.00590.12000.0004
GBP0.80170.854310.58700.00510.10250.0003
CAD1.36571.45531.703510.00860.17460.0005
JPY157.9230168.2914196.9863115.6365120.19280.0606
HKD7.82078.33429.75535.72660.049510.0030
TZS2,607.28812,778.46963,252.21951,909.143116.5099333.38101

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Tanzania Tanzania = 330,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.