Thursday 16 May 2024
1 HKD đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1 Đôla Hong Kong =
481,80 Ugilling Shilling
1 HKD = 481,80 UGX
1 UGX = 0,00208 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 481,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đôla Hong Kong (HKD) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HKD (Đôla Hong Kong) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ HKD to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 482.16007715 UGX | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 480.30739673 UGX | -1.85268041 UGX | -0.38424592 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 482.16007715 UGX | +1.85268041 UGX | +0.38572806 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 484.02710552 UGX | +1.86702837 UGX | +0.38722168 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 483.32527791 UGX | -0.70182761 UGX | -0.14499758 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 483.55899420 UGX | +0.23371629 UGX | +0.04835590 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 483.79293662 UGX | +0.23394243 UGX | +0.04837929 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | UGX | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.1282 | 0.0003 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.1179 | 0.0002 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.1011 | 0.0002 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.1746 | 0.0004 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 19.8985 | 0.0413 |
HKD | 7.8023 | 8.4853 | 9.8930 | 5.7265 | 0.0503 | 1 | 0.0021 |
UGX | 3,760.1004 | 4,089.2659 | 4,767.6474 | 2,759.7473 | 24.2190 | 481.9221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Ugilling Shilling = 481,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.