Wednesday 12 June 2024
0.01010 HKD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.01010 Đôla Hong Kong =
0,144 CFP Franc
1 HKD = 14,28 XPF
1 XPF = 0,0700 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến CFP Franc = 14,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.01010 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01010 Đôla Hong Kong (HKD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01010 HKD (Đôla Hong Kong) sang XPF (CFP Franc) ✅ HKD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01010 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.01010 Đôla Hong Kong ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01010 HKD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.01010 HKD = 0.14363934 XPF | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.01010 HKD = 0.14328680 XPF | -0.03490462 XPF | -0.24543185 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.01010 HKD = 0.14334984 XPF | +0.00624198 XPF | +0.04399847 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.01010 HKD = 0.14254463 XPF | -0.07972388 XPF | -0.56171054 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.01010 HKD = 0.14254463 XPF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.01010 HKD = 0.14164107 XPF | -0.08946142 XPF | -0.63387886 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.01010 HKD = 0.14173052 XPF | +0.00885569 XPF | +0.06314726 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | XPF | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.1281 | 0.0090 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.1181 | 0.0083 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0997 | 0.0070 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.1761 | 0.0123 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 19.9639 | 1.3975 |
HKD | 7.8084 | 8.4661 | 10.0260 | 5.6799 | 0.0501 | 1 | 0.0700 |
XPF | 111.5502 | 120.9466 | 143.2307 | 81.1422 | 0.7156 | 14.2859 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến CFP Franc = 14,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.