Sunday 28 April 2024
1000 HKD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Đôla Hong Kong =
14.249,54 CFP Franc
1 HKD = 14,25 XPF
1 XPF = 0,0702 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến CFP Franc = 14,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang XPF (CFP Franc) ✅ HKD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 14,250.08906306 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 14,249.47989398 XPF | -0.00060917 XPF | -0.00427484 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 14,248.05870200 XPF | -0.00142119 XPF | -0.00997364 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 14,309.63181317 XPF | +0.06157311 XPF | +0.43215088 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 14,359.76966930 XPF | +0.05013786 XPF | +0.35037838 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 14,354.20434645 XPF | -0.00556532 XPF | -0.03875635 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 14,353.99830623 XPF | -0.00020604 XPF | -0.00143540 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 1.3980 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 0.0702 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 14.2455 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến CFP Franc = 14,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.