Thursday 30 May 2024

0.00000001 HNL đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Honduras Lempira to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

0.00000001 Honduras Lempira =

0,000000000729 Bungari Lev

1 HNL = 0,0729 BGN

1 BGN = 13,72 HNL

Honduras Lempira đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:17 GMT+2 30 tháng 5, 2024

Honduras Lempira dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0729

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HNL trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.00000001 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00000001 Honduras Lempira (HNL) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00000001 HNL (Honduras Lempira) sang BGN (Bungari Lev) ✅ HNL to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00000001 Honduras Lempira ( HNL ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 0.00000001 Honduras Lempira ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00000001 HNL đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.00000001 HNL = 0.00000000 BGN - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00000001 HNL = 0.00000000 BGN -0.00020992 BGN -0.28793436 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00000001 HNL = 0.00000000 BGN +0.00011869 BGN +0.16327241 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.00000001 HNL = 0.00000000 BGN +0.00015692 BGN +0.21550710 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.00000001 HNL = 0.00000000 BGN +0.00017304 BGN +0.23713501 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.00000001 HNL = 0.00000000 BGN -0.00013378 BGN -0.18289228 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.00000001 HNL = 0.00000000 BGN -0.00008136 BGN -0.11142904 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNHNL
USD11.08551.26640.73140.00640.55490.0405
EUR0.921311.16670.67380.00590.51120.0373
GBP0.78960.857110.57760.00500.43820.0320
CAD1.36721.48401.731410.00870.75870.0554
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045187.10056.3588
BGN1.80201.95602.28211.31810.011510.0730
HNL24.683326.793331.260118.05460.157313.69771

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HNL to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho HNL là L. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Honduras Lempira đến Bungari Lev = 0,0729.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.