Sunday 28 April 2024
1 HNL đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Honduras Lempira =
0,152 Peruvír Nuevo Sol
1 HNL = 0,152 PEN
1 PEN = 6,57 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,152
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ HNL to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 0.15213091 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 0.15111406 PEN | -0.00101685 PEN | -0.66840770 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 0.15028755 PEN | -0.00082651 PEN | -0.54694149 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 0.14989632 PEN | -0.00039124 PEN | -0.26032493 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 0.14926616 PEN | -0.00063015 PEN | -0.42039322 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 0.15112988 PEN | +0.00186372 PEN | +1.24858977 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 0.15112988 PEN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0405 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0378 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0324 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.3175 | 41.8062 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 1 | 6.6175 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 0.1511 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Peruvír Nuevo Sol = 0,152.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.