Saturday 04 May 2024

50 HNL đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Ba Lan Zloty

Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Honduras Lempira to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?

Amount
From
To

50 Honduras Lempira =

8,16 Ba Lan Zloty

1 HNL = 0,163 PLN

1 PLN = 6,13 HNL

Honduras Lempira đến Ba Lan Zloty conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:10:10 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Honduras Lempira dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,163

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HNL trong Ba Lan Zloty

Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 50 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Honduras Lempira (HNL) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 HNL (Honduras Lempira) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ HNL to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Honduras Lempira ( HNL ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )

So sánh giá của 50 Honduras Lempira ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 HNL đến PLN Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50 HNL = 8.15975894 PLN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50 HNL = 8.15018775 PLN -0.00019142 PLN -0.11729750 %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 HNL = 8.19060387 PLN +0.00080832 PLN +0.49589192 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 HNL = 8.17758309 PLN -0.00026042 PLN -0.15897222 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 HNL = 8.16373847 PLN -0.00027689 PLN -0.16929961 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 HNL = 8.13868846 PLN -0.00050100 PLN -0.30684483 %
April 28, 2024 chủ nhật 50 HNL = 8.14696074 PLN +0.00016545 PLN +0.10164148 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHNLPLN
USD11.07721.26000.73140.00650.04060.2487
EUR0.928411.16970.67900.00610.03770.2309
GBP0.79370.854910.58050.00520.03220.1974
CAD1.36721.47271.722510.00890.05550.3401
JPY153.0650164.8786192.8544111.959216.213438.0737
HNL24.634526.535831.038318.01890.160916.1276
PLN4.02024.33055.06532.94060.02630.16321

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HNL to PLN máy tính tỷ giá hối đoái

Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Biểu tượng cho HNL là L. Biểu tượng cho PLN là zł. Tỷ giá cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Honduras Lempira đến Ba Lan Zloty = 0,163.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.