Saturday 04 May 2024
50 HNL đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
50 Honduras Lempira =
77,58 Peso Uruguay
1 HNL = 1,55 UYU
1 UYU = 0,644 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 1,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 50 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Honduras Lempira (HNL) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 HNL (Honduras Lempira) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ HNL to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Honduras Lempira ( HNL ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 50 Honduras Lempira ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 HNL đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 HNL = 77.40573143 UYU | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 HNL = 77.20910697 UYU | -0.00393249 UYU | -0.25401796 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 HNL = 77.57675056 UYU | +0.00735287 UYU | +0.47616609 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 HNL = 77.56243000 UYU | -0.00028641 UYU | -0.01845986 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 HNL = 77.27831941 UYU | -0.00568221 UYU | -0.36629923 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 HNL = 78.25118003 UYU | +0.01945721 UYU | +1.25890498 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 HNL = 78.25301705 UYU | +0.00003674 UYU | +0.00234759 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | UYU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0406 | 0.0262 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0377 | 0.0243 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0324 | 0.0208 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0555 | 0.0358 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 6.2130 | 4.0042 |
HNL | 24.6345 | 26.5358 | 30.9114 | 18.0189 | 0.1610 | 1 | 0.6445 |
UYU | 38.2234 | 41.1735 | 47.9627 | 27.9585 | 0.2497 | 1.5516 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Peso Uruguay = 1,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.