Tuesday 28 May 2024
1050 HNL đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1050 Honduras Lempira =
159,39 Saudi Riyal
1 HNL = 0,152 SAR
1 SAR = 6,59 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,152
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1050 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Honduras Lempira (HNL) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 HNL (Honduras Lempira) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ HNL to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Honduras Lempira ( HNL ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1050 Honduras Lempira ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 HNL đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1050 HNL = 159.383700 SAR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1050 HNL = 159.464550 SAR | +0.000077 SAR | +0.050727 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1050 HNL = 159.512850 SAR | +0.000046 SAR | +0.030289 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1050 HNL = 159.462450 SAR | -0.000048 SAR | -0.031596 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1050 HNL = 158.835600 SAR | -0.000597 SAR | -0.393102 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1050 HNL = 159.154800 SAR | +0.000304 SAR | +0.200963 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1050 HNL = 159.252450 SAR | +0.000093 SAR | +0.061355 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0405 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0373 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0320 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 6.3588 | 41.8569 |
HNL | 24.6833 | 26.7933 | 31.2601 | 18.0546 | 0.1573 | 1 | 6.5826 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 0.1519 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Saudi Riyal = 0,152.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.