Tuesday 14 May 2024
5 SAR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
5 Saudi Riyal =
32,93 Honduras Lempira
1 SAR = 6,59 HNL
1 HNL = 0,152 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 6,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ SAR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 32.93395425 HNL | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 32.96217920 HNL | +0.00564499 HNL | +0.08570167 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 32.91964315 HNL | -0.00850721 HNL | -0.12904500 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 32.94827779 HNL | +0.00572693 HNL | +0.08698345 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 32.73129570 HNL | -0.04339642 HNL | -0.65855367 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 32.96522169 HNL | +0.04678520 HNL | +0.71468601 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 33.00787568 HNL | +0.00853080 HNL | +0.12939087 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | SAR | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0405 | 0.2666 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0375 | 0.2471 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0323 | 0.2126 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.3648 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 6.3292 | 41.6896 |
HNL | 24.7034 | 26.6614 | 30.9857 | 18.0583 | 0.1580 | 1 | 6.5868 |
SAR | 3.7504 | 4.0477 | 4.7042 | 2.7416 | 0.0240 | 0.1518 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Honduras Lempira = 6,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.