Monday 13 May 2024
1000 HNL đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1000 Honduras Lempira =
441,83 Tajikistan Somoni
1 HNL = 0,442 TJS
1 TJS = 2,26 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,442
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1000 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Honduras Lempira (HNL) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HNL (Honduras Lempira) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ HNL to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Honduras Lempira ( HNL ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1000 Honduras Lempira ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HNL đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 HNL = 441.828000 TJS | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 HNL = 441.828000 TJS | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 HNL = 441.828000 TJS | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 HNL = 442.939000 TJS | +0.001111 TJS | +0.251455 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 HNL = 441.473000 TJS | -0.001466 TJS | -0.330971 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 HNL = 441.091000 TJS | -0.000382 TJS | -0.086529 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 HNL = 442.03000 TJS | +0.00094 TJS | +0.21288 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | TJS | |
USD | 1 | 1.0783 | 1.2527 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0404 | 0.0915 |
EUR | 0.9274 | 1 | 1.1618 | 0.6778 | 0.0059 | 0.0375 | 0.0849 |
GBP | 0.7983 | 0.8607 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.0323 | 0.0731 |
CAD | 1.3682 | 1.4753 | 1.7140 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.1252 |
JPY | 155.8920 | 168.0930 | 195.2898 | 113.9391 | 1 | 6.3049 | 14.2700 |
HNL | 24.7255 | 26.6607 | 30.9742 | 18.0715 | 0.1586 | 1 | 2.2633 |
TJS | 10.9244 | 11.7794 | 13.6853 | 7.9845 | 0.0701 | 0.4418 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Tajikistan Somoni = 0,442.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.