Wednesday 01 May 2024
HRK đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
1 Kuna Croatia =
19,04 Dinar Algeria
1 HRK = 19,04 DZD
1 DZD = 0,0525 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 19,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HRK (Kuna Croatia) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ HRK to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 19.041103 DZD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 18.983319 DZD | -0.057784 DZD | -0.303470 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 18.99406 DZD | +0.01074 DZD | +0.05658 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 18.951056 DZD | -0.043004 DZD | -0.226408 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 18.951056 DZD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 18.992472 DZD | +0.041416 DZD | +0.218542 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 19.011985 DZD | +0.019513 DZD | +0.102741 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | HRK | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0074 | 0.1412 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0070 | 0.1323 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0059 | 0.1131 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.1945 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 1.1710 | 22.2657 |
DZD | 134.6245 | 143.7704 | 168.1167 | 97.7449 | 0.8540 | 1 | 19.0143 |
HRK | 7.0802 | 7.5612 | 8.8416 | 5.1406 | 0.0449 | 0.0526 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Dinar Algeria = 19,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.