Tuesday 30 April 2024
149 HRK đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
149 Kuna Croatia =
1.865,86 Som Kyrgystani
1 HRK = 12,52 KGS
1 KGS = 0,0799 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 12,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 149 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 149 Kuna Croatia (HRK) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 149 HRK (Kuna Croatia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ HRK to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 149 Kuna Croatia ( HRK ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 149 Kuna Croatia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 149 HRK đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 149 HRK = 1,865.85854538 KGS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 149 HRK = 1,868.92442772 KGS | +0.02057639 KGS | +0.16431483 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 149 HRK = 1,868.92442772 KGS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 149 HRK = 1,868.92442772 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 149 HRK = 1,869.62795658 KGS | +0.00472167 KGS | +0.03764352 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 149 HRK = 1,869.83911854 KGS | +0.00141719 KGS | +0.01129433 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 149 HRK = 1,869.83911854 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 1.7553 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 0.0797 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 12.5478 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Som Kyrgystani = 12,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.