Sunday 28 April 2024

1 HRK đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Kuna Croatia =

12,54 Som Kyrgystani

1 HRK = 12,54 KGS

1 KGS = 0,0797 HRK

Kuna Croatia đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 12,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ HRK to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HRK đến KGS Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 HRK = 12.54311696 KGS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HRK = 12.54311696 KGS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HRK = 12.54783863 KGS +0.00472167 KGS +0.03764352 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HRK = 12.54925583 KGS +0.00141719 KGS +0.01129433 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 HRK = 12.54925583 KGS - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 HRK = 12.55697728 KGS +0.00772146 KGS +0.06152919 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 HRK = 12.57260680 KGS +0.01562952 KGS +0.12446881 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKKGS
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.0113
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.0105
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.0090
CAD1.36601.46481.707610.00880.19290.0154
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.02541.7553
HRK7.08027.59228.85085.18320.045410.0797
KGS88.840495.2651111.057465.03830.569712.54781

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Som Kyrgystani = 12,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.