Monday 03 June 2024

0.00165896 HRK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

0.00165896 Kuna Croatia =

0,00115 Dinar Libya

1 HRK = 0,695 LYD

1 LYD = 1,44 HRK

Kuna Croatia đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:10:15 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,695

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.00165896 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00165896 Kuna Croatia (HRK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00165896 HRK (Kuna Croatia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ HRK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00165896 Kuna Croatia ( HRK ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 0.00165896 Kuna Croatia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00165896 HRK đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.00165896 HRK = 0.00115237 LYD - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.00165896 HRK = 0.00115231 LYD -0.00003812 LYD -0.00548732 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.00165896 HRK = 0.00115281 LYD +0.00030360 LYD +0.04370930 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.00165896 HRK = 0.00114931 LYD -0.00211391 LYD -0.30420300 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.00165896 HRK = 0.00115508 LYD +0.00347881 LYD +0.50214729 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00165896 HRK = 0.00115454 LYD -0.00032514 LYD -0.04669765 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00165896 HRK = 0.00115131 LYD -0.00194833 LYD -0.27995672 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKLYD
USD11.08501.27390.73370.00640.14330.2062
EUR0.921711.17420.67620.00590.13200.1901
GBP0.78500.851710.57590.00500.11250.1619
CAD1.36291.47881.736310.00870.19530.2811
JPY157.4230170.8001200.5465115.5021122.553632.4682
HRK6.98007.57318.89205.12120.044311.4396
LYD4.84855.26056.17673.55740.03080.69461

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Dinar Libya = 0,695.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.