Sunday 28 April 2024

1 HRK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

1 Kuna Croatia =

0,689 Dinar Libya

1 HRK = 0,689 LYD

1 LYD = 1,45 HRK

Kuna Croatia đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,689

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ HRK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HRK đến LYD Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 HRK = 0.68894200 LYD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HRK = 0.68894200 LYD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HRK = 0.68779433 LYD -0.00114767 LYD -0.16658379 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HRK = 0.68779906 LYD +0.00000473 LYD +0.00068780 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 HRK = 0.68853737 LYD +0.00073830 LYD +0.10734298 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 HRK = 0.68854400 LYD +0.00000664 LYD +0.00096396 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 HRK = 0.68763448 LYD -0.00090953 LYD -0.13209458 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKLYD
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.2055
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.1917
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.1644
CAD1.36601.46481.707610.00880.19290.2808
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.025432.0536
HRK7.08027.59228.85085.18320.045411.4553
LYD4.86515.21696.08173.56160.03120.68711

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Dinar Libya = 0,689.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.