Sunday 26 May 2024

29 HRK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

29 Kuna Croatia =

20,11 Dinar Libya

1 HRK = 0,693 LYD

1 LYD = 1,44 HRK

Kuna Croatia đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:40:14 GMT+2 26 tháng 5, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,693

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 29 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 29 Kuna Croatia (HRK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 29 HRK (Kuna Croatia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ HRK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 29 Kuna Croatia ( HRK ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 29 Kuna Croatia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 29 HRK đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 26, 2024 chủ nhật 29 HRK = 20.10865608 LYD - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 29 HRK = 20.11708141 LYD +0.00029053 LYD +0.04189902 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 29 HRK = 20.17006845 LYD +0.00182714 LYD +0.26339327 %
Mai 23, 2024 thứ năm 29 HRK = 20.13013787 LYD -0.00137692 LYD -0.19796949 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 29 HRK = 20.10296879 LYD -0.00093686 LYD -0.13496717 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 29 HRK = 20.09757720 LYD -0.00018592 LYD -0.02681987 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 29 HRK = 20.01631675 LYD -0.00280208 LYD -0.40432960 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKLYD
USD11.08551.26640.73140.00640.14330.2066
EUR0.921311.16670.67380.00590.13200.1903
GBP0.78960.857110.57760.00500.11310.1631
CAD1.36721.48401.731410.00870.19590.2825
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045122.486532.4293
HRK6.98007.57668.83985.10550.044511.4422
LYD4.83995.25366.12953.54010.03080.69341

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Dinar Libya = 0,693.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.