Tuesday 04 June 2024

0.50 HRK đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

0.50 Kuna Croatia =

4,04 Denar Macedonian

1 HRK = 8,08 MKD

1 MKD = 0,124 HRK

Kuna Croatia đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:15:20 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 8,08

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.50 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.50 Kuna Croatia (HRK) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.50 HRK (Kuna Croatia) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ HRK to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.50 Kuna Croatia ( HRK ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 0.50 Kuna Croatia ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.50 HRK đến MKD Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.50 HRK = 4.04027345 MKD - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.50 HRK = 4.06147448 MKD +0.04240206 MKD +0.52474250 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.50 HRK = 4.06117758 MKD -0.00059380 MKD -0.00731012 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.50 HRK = 4.06117758 MKD - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.50 HRK = 4.07461434 MKD +0.02687352 MKD +0.33085868 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.50 HRK = 4.08543461 MKD +0.02164054 MKD +0.26555325 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.50 HRK = 4.06451193 MKD -0.04184535 MKD -0.51212850 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKMKD
USD11.09011.28040.73380.00640.14330.0177
EUR0.917311.17460.67310.00590.13140.0162
GBP0.78100.851410.57310.00500.11190.0138
CAD1.36281.48561.744910.00870.19520.0241
JPY156.1120170.1818199.8924114.5562122.36582.7654
HRK6.98007.60908.93745.12190.044710.1236
MKD56.452761.540672.284441.42540.36168.08781

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Denar Macedonian = 8,08.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.