Tuesday 04 June 2024
0.50 HRK đến SZL - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Swazi Lilangeni
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Swazi Lilangeni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Swazi Lilangeni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Swazi Lilangeni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Swazi Lilangeni?
0.50 Kuna Croatia =
1,33 Swazi Lilangeni
1 HRK = 2,66 SZL
1 SZL = 0,376 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Swazi Lilangeni = 2,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Swazi Lilangeni
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Swazi Lilangeni với số lượng 0.50 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.50 Kuna Croatia (HRK) và Swazi Lilangeni (SZL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.50 HRK (Kuna Croatia) sang SZL (Swazi Lilangeni) ✅ HRK to SZL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Swazi Lilangeni (SZL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.50 Kuna Croatia ( HRK ) trong Swazi Lilangeni ( SZL )
So sánh giá của 0.50 Kuna Croatia ở Swazi Lilangeni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.50 HRK đến SZL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.50 HRK = 1.33083491 SZL | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.50 HRK = 1.34237918 SZL | +0.02308853 SZL | +0.86744543 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.50 HRK = 1.34228548 SZL | -0.00018739 SZL | -0.00697988 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.50 HRK = 1.34817403 SZL | +0.01177710 SZL | +0.43869583 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.50 HRK = 1.33326578 SZL | -0.02981650 SZL | -1.10581064 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.50 HRK = 1.31539486 SZL | -0.03574185 SZL | -1.34038736 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.50 HRK = 1.32042835 SZL | +0.01006698 SZL | +0.38266013 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | SZL | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0538 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.1313 | 0.0493 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.1118 | 0.0420 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.1953 | 0.0734 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 22.4055 | 8.4178 |
HRK | 6.9800 | 7.6142 | 8.9412 | 5.1212 | 0.0446 | 1 | 0.3757 |
SZL | 18.5784 | 20.2666 | 23.7984 | 13.6310 | 0.1188 | 2.6617 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to SZL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Swazi Lilangeni = 2,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.