Thursday 16 May 2024
1 HRK đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1 Kuna Croatia =
0,522 Rial Qatari
1 HRK = 0,522 QAR
1 QAR = 1,92 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,522
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang QAR (Rial Qatari) ✅ HRK to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 0.52177933 QAR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.52156461 QAR | -0.00021472 QAR | -0.04115145 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 0.52156543 QAR | +0.00000082 QAR | +0.00015647 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 0.52038992 QAR | -0.00117551 QAR | -0.22538087 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 0.51418376 QAR | -0.00620616 QAR | -1.19259781 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 0.51418376 QAR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 0.51418323 QAR | -0.00000053 QAR | -0.00010284 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | QAR | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.1433 | 0.2746 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.1318 | 0.2526 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.1131 | 0.2167 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.1949 | 0.3735 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 22.1600 | 42.4700 |
HRK | 6.9800 | 7.5872 | 8.8421 | 5.1314 | 0.0451 | 1 | 1.9165 |
QAR | 3.6420 | 3.9589 | 4.6136 | 2.6775 | 0.0235 | 0.5218 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Rial Qatari = 0,522.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.