Sunday 28 April 2024
1 HRK đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Kuna Croatia =
0,254 Aruban Florin
1 HRK = 0,254 AWG
1 AWG = 3,93 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,254
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang AWG (Aruban Florin) ✅ HRK to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 0.25423156 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 0.25423156 AWG | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 0.25458462 AWG | +0.00035307 AWG | +0.13887591 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.25423156 AWG | -0.00035307 AWG | -0.13868331 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 0.25458462 AWG | +0.00035307 AWG | +0.13887591 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 0.25423156 AWG | -0.00035307 AWG | -0.13868331 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 0.25423156 AWG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | HRK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.1412 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.1317 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.1130 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.1929 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 22.0254 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.2542 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1843 | 0.0454 | 3.9334 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Aruban Florin = 0,254.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.