Tuesday 30 April 2024

10 HRK đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Tajikistan Somoni

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?

Amount
From
To

10 Kuna Croatia =

15,43 Tajikistan Somoni

1 HRK = 1,54 TJS

1 TJS = 0,648 HRK

Kuna Croatia đến Tajikistan Somoni conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 1,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Tajikistan Somoni

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 10 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Kuna Croatia (HRK) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 HRK (Kuna Croatia) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ HRK to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Kuna Croatia ( HRK ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )

So sánh giá của 10 Kuna Croatia ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 HRK đến TJS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 HRK = 15.43352780 TJS - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 HRK = 15.44912141 TJS +0.00155936 TJS +0.10103725 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 HRK = 15.46847833 TJS +0.00193569 TJS +0.12529467 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 HRK = 15.46847833 TJS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 HRK = 15.40537709 TJS -0.00631012 TJS -0.40793439 %
April 25, 2024 thứ năm 10 HRK = 15.42269758 TJS +0.00173205 TJS +0.11243147 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 HRK = 15.35926079 TJS -0.00634368 TJS -0.41132100 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKTJS
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.0917
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.0855
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.0733
CAD1.36601.46481.707610.00880.19290.1252
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.025414.2972
HRK7.08027.59228.85085.18320.045410.6491
TJS10.907311.696013.63497.98500.06991.54051

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to TJS máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Tajikistan Somoni là đơn vị tiền tệ trong Tajikistan. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho TJS là . Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tajikistan Somoni được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TJS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Tajikistan Somoni = 1,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.