Sunday 28 April 2024

10 HRK đến VND - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

10 Kuna Croatia =

35.842,29 Vietnamese Dong

1 HRK = 3.584,23 VND

1 VND = 0,000279 HRK

Kuna Croatia đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 3.584,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 10 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Kuna Croatia (HRK) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 HRK (Kuna Croatia) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ HRK to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Kuna Croatia ( HRK ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 10 Kuna Croatia ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 HRK đến VND Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 HRK = 35,797.211530 VND - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 HRK = 35,790.149540 VND -0.706199 VND -0.019728 %
April 25, 2024 thứ năm 10 HRK = 35,804.273510 VND +1.412397 VND +0.039463 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 HRK = 35,892.548350 VND +8.827484 VND +0.246548 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 HRK = 35,948.338050 VND +5.578970 VND +0.155435 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 HRK = 35,952.575240 VND +0.423719 VND +0.011787 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 HRK = 35,938.451270 VND -1.412397 VND -0.039285 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKVND
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.19290.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.02540.0062
HRK7.08027.59228.85085.18320.045410.0003
VND25,327.500027,159.110431,661.353818,541.7689162.41463,577.24971

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Vietnamese Dong = 3.584,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.