Sunday 28 April 2024

1 HRK đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Kuna Croatia =

511.648,37 Venezuela Bolivar Fuerte

1 HRK = 511.648,37 VEF

1 VEF = 0,00000195 HRK

Kuna Croatia đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 511.648,37

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ HRK to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HRK đến VEF Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 HRK = 511,648.369878 VEF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HRK = 511,648.369878 VEF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HRK = 511,648.369878 VEF - -
April 25, 2024 thứ năm 1 HRK = 511,648.369878 VEF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 HRK = 511,648.369878 VEF - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 HRK = 511,648.369878 VEF - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 HRK = 511,648.369878 VEF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKVEF
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.19290.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.02540.0000
HRK7.08027.59228.85085.18320.045410.0000
VEF3,622,552.53443,884,524.89324,528,473.69762,652,000.069123,229.9037511,648.39981

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Venezuela Bolivar Fuerte = 511.648,37.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.