Tuesday 30 April 2024

10 HRK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

10 Kuna Croatia =

0,000611 Vàng (troy ounce)

1 HRK = 0,0000611 XAU

1 XAU = 16.376,59 HRK

Kuna Croatia đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:50:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000611

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Kuna Croatia (HRK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 HRK (Kuna Croatia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ HRK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Kuna Croatia ( HRK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 10 Kuna Croatia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 HRK đến XAU Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 HRK = 0.00061051 XAU - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 HRK = 0.00060404 XAU -0.00000065 XAU -1.05934223 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 HRK = 0.00060407 XAU - +0.00491854 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 HRK = 0.00060444 XAU +0.00000004 XAU +0.06098452 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 HRK = 0.00060182 XAU -0.00000026 XAU -0.43419050 %
April 25, 2024 thứ năm 10 HRK = 0.00060661 XAU +0.00000048 XAU +0.79605317 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 HRK = 0.00060884 XAU +0.00000022 XAU +0.36856537 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKXAU
USD11.07231.25010.73210.00640.14122,336.4486
EUR0.932611.16580.68270.00600.13172,178.8785
GBP0.80000.857810.58560.00510.11301,869.0421
CAD1.36601.46481.707610.00880.19293,191.5187
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.0254364,353.9766
HRK7.08027.59228.85085.18320.0454116,542.4299
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00011

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000611.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.