Sunday 28 April 2024
1 HUF đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Forint Hungary =
0,00497 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 HUF = 0,00497 BAM
1 BAM = 201,12 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00497
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Forint Hungary (HUF) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HUF (Forint Hungary) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ HUF to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 0.00497223 BAM | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 0.00495715 BAM | -0.00001508 BAM | -0.30324081 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 0.004973 BAM | +0.000016 BAM | +0.319725 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 0.004968 BAM | -0.000005 BAM | -0.100543 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 0.004973 BAM | +0.000005 BAM | +0.100644 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 0.00496 BAM | -0.00001 BAM | -0.26141 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 0.004966 BAM | +0.000006 BAM | +0.120968 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | HUF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0027 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0025 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0022 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0037 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 0.4256 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0050 |
HUF | 366.4015 | 392.8986 | 458.0305 | 268.2914 | 2.3496 | 200.9026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00497.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.