Saturday 04 May 2024
1 BAM đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
199,40 Forint Hungary
1 BAM = 199,40 HUF
1 HUF = 0,00502 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Forint Hungary = 199,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang HUF (Forint Hungary) ✅ BAM to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 198.906966 HUF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 198.574951 HUF | -0.332015 HUF | -0.166920 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 198.785331 HUF | +0.210380 HUF | +0.105945 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 200.965957 HUF | +2.180626 HUF | +1.096975 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 200.030077 HUF | -0.935880 HUF | -0.465691 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 200.929991 HUF | +0.899914 HUF | +0.449889 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 201.117061 HUF | +0.187070 HUF | +0.093102 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | HUF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.5495 | 0.0028 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.5101 | 0.0026 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.4361 | 0.0022 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.7513 | 0.0038 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 84.1111 | 0.4229 |
BAM | 1.8198 | 1.9602 | 2.2929 | 1.3311 | 0.0119 | 1 | 0.0050 |
HUF | 361.9704 | 389.9072 | 456.0648 | 264.7627 | 2.3648 | 198.9070 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Forint Hungary = 199,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.