Thursday 02 May 2024

10 HUF đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Forint Hungary to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Forint Hungary =

0,413 Eritrean Nakfa

1 HUF = 0,0413 ERN

1 ERN = 24,23 HUF

Forint Hungary đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:25:10 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Forint Hungary dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0413

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HUF trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Forint Hungary (HUF) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 HUF (Forint Hungary) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ HUF to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Forint Hungary ( HUF ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Forint Hungary ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 HUF đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 HUF = 0.412150 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 HUF = 0.408620 ERN -0.000353 ERN -0.856484 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 HUF = 0.410390 ERN +0.000177 ERN +0.433165 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 HUF = 0.410360 ERN -0.000003 ERN -0.007310 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 HUF = 0.40810 ERN -0.00023 ERN -0.55074 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 HUF = 0.40810 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 HUF = 0.409180 ERN +0.000108 ERN +0.264641 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNHUF
USD11.07061.25070.72900.00650.06670.0027
EUR0.934111.16830.68090.00610.06230.0026
GBP0.79960.856010.58290.00520.05330.0022
CAD1.37181.46851.715710.00890.09150.0038
JPY153.7855164.6351192.3401112.1082110.25240.4228
ERN15.000016.058318.760610.93490.097510.0412
HUF363.7220389.3827454.9084265.14992.365124.24811

Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HUF to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Forint Hungary là đơn vị tiền tệ trong Hungary. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho HUF là Ft. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Forint Hungary được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. HUF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Forint Hungary đến Eritrean Nakfa = 0,0413.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.