Sunday 28 April 2024
1 ERN đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1 Eritrean Nakfa =
24,50 Forint Hungary
1 ERN = 24,50 HUF
1 HUF = 0,0408 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Forint Hungary = 24,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Eritrean Nakfa (ERN) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ERN (Eritrean Nakfa) sang HUF (Forint Hungary) ✅ ERN to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 24.50379809 HUF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 24.43912215 HUF | -0.06467594 HUF | -0.26394252 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 24.52002060 HUF | +0.08089845 HUF | +0.33102028 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 24.48040344 HUF | -0.03961716 HUF | -0.16157066 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 24.66212883 HUF | +0.18172540 HUF | +0.74233008 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 24.64268112 HUF | -0.01944771 HUF | -0.07885658 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 24.66212883 HUF | +0.01944771 HUF | +0.07891881 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | HUF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0027 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0025 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0022 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0037 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 0.4256 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 0.0409 |
HUF | 366.4015 | 392.8986 | 458.0305 | 268.2354 | 2.3496 | 24.4268 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Forint Hungary = 24,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.