Sunday 28 April 2024
HUF đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Forint Hungary =
1,59 Đồng Sudan
1 HUF = 1,59 SDG
1 SDG = 0,627 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 1,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HUF (Forint Hungary) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ HUF to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 1.594297 SDG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 1.594297 SDG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 1.598516 SDG | +0.004219 SDG | +0.264631 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 1.593261 SDG | -0.005255 SDG | -0.328742 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 1.59585 SDG | +0.00259 SDG | +0.16250 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 1.584085 SDG | -0.011765 SDG | -0.737225 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 1.585328 SDG | +0.001243 SDG | +0.078468 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0027 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0025 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0022 | 0.0014 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0037 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.4256 | 0.2661 |
HUF | 366.4015 | 392.8986 | 458.0305 | 268.2354 | 2.3496 | 1 | 0.6253 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 428.9994 | 3.7578 | 1.5993 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Đồng Sudan = 1,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.