Sunday 28 April 2024
1 HUF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Forint Hungary =
0,156 Denar Macedonian
1 HUF = 0,156 MKD
1 MKD = 6,39 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,156
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Forint Hungary (HUF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HUF (Forint Hungary) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ HUF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 0.15646580 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 0.15654185 MKD | +0.00007605 MKD | +0.04860625 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 0.15659492 MKD | +0.00005307 MKD | +0.03390280 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 0.15613363 MKD | -0.00046129 MKD | -0.29457732 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 0.15659500 MKD | +0.00046137 MKD | +0.29549476 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 0.15611001 MKD | -0.00048499 MKD | -0.30970666 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 0.156293 MKD | +0.000183 MKD | +0.117217 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | MKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0027 | 0.0174 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0025 | 0.0162 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0022 | 0.0139 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0037 | 0.0238 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.4256 | 2.7166 |
HUF | 366.4015 | 392.8986 | 458.0305 | 268.2354 | 2.3496 | 1 | 6.3829 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 0.1567 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Denar Macedonian = 0,156.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.