Saturday 08 June 2024
449 HUF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
449 Forint Hungary =
1,24 Đô la Mĩ
1 HUF = 0,00276 USD
1 USD = 362,12 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00276
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 449 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 449 Forint Hungary (HUF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 449 HUF (Forint Hungary) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ HUF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 449 Forint Hungary ( HUF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 449 Forint Hungary ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 449 HUF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 449 HUF = 1.254057 USD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 449 HUF = 1.246873 USD | -0.000016 USD | -0.572861 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 449 HUF = 1.243281 USD | -0.000008 USD | -0.288081 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 449 HUF = 1.248669 USD | +0.000012 USD | +0.433369 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 449 HUF = 1.246873 USD | -0.000004 USD | -0.143833 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 449 HUF = 1.250465 USD | +0.000008 USD | +0.288081 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 449 HUF = 1.250465 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0028 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0026 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0022 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0038 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 0.4325 |
HUF | 362.3038 | 391.8052 | 461.1405 | 262.9868 | 2.3122 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Đô la Mĩ = 0,00276.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.