Friday 03 May 2024
100000 IDR đến BND - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
100000 Đồng Rupi Indonesia =
8,40 Đồng Brunei
1 IDR = 0,0000840 BND
1 BND = 11.907,72 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0000840
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 100000 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang BND (Đồng Brunei) ✅ IDR to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 100000 Đồng Rupi Indonesia ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 IDR đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 IDR = 8.39288683 BND | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 IDR = 8.42593645 BND | +0.00000033 BND | +0.39378131 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 IDR = 8.36206428 BND | -0.00000064 BND | -0.75804240 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 IDR = 8.38239744 BND | +0.00000020 BND | +0.24315960 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 IDR = 8.40130787 BND | +0.00000019 BND | +0.22559685 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 IDR = 8.40130787 BND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 IDR = 8.37562874 BND | -0.00000026 BND | -0.30565632 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | IDR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.7353 | 0.0001 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.6854 | 0.0001 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.5866 | 0.0000 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 1.0054 | 0.0001 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 113.0276 | 0.0096 |
BND | 1.3601 | 1.4589 | 1.7048 | 0.9946 | 0.0088 | 1 | 0.0001 |
IDR | 16,094.8000 | 17,264.4677 | 20,174.4336 | 11,769.9367 | 104.6986 | 11,833.8375 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Đồng Brunei = 0,0000840.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.