Friday 03 May 2024
10000 IDR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
10000 Đồng Rupi Indonesia =
28,81 Đồng Mauritian Rupi
1 IDR = 0,00288 MUR
1 MUR = 347,10 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,00288
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 10000 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ IDR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 10000 Đồng Rupi Indonesia ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 IDR đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 IDR = 28.74388292 MUR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 IDR = 28.63862050 MUR | -0.00001053 MUR | -0.36620805 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 IDR = 28.50446807 MUR | -0.00001342 MUR | -0.46843188 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 IDR = 28.49906074 MUR | -0.00000054 MUR | -0.01897011 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 IDR = 28.51142148 MUR | +0.00000124 MUR | +0.04337243 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 IDR = 28.53858889 MUR | +0.00000272 MUR | +0.09528607 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 IDR = 28.51450612 MUR | -0.00000241 MUR | -0.08438668 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | MUR | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0216 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0201 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0172 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0296 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 0.0096 | 3.3058 |
IDR | 15,979.2500 | 17,208.0789 | 20,048.5428 | 11,693.9881 | 104.5366 | 1 | 345.5736 |
MUR | 46.2398 | 49.7957 | 58.0153 | 33.8394 | 0.3025 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Đồng Mauritian Rupi = 0,00288.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.