Thursday 02 May 2024
ILS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Sheqel Mới của Israel =
12,70 Đồng bảng Ai Cập
1 ILS = 12,70 EGP
1 EGP = 0,0788 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 12,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ILS (Sheqel Mới của Israel) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ ILS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 12.696238 EGP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 12.817675 EGP | +0.121437 EGP | +0.956480 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 12.717929 EGP | -0.099746 EGP | -0.778191 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 12.504006 EGP | -0.213923 EGP | -1.682058 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 12.503351 EGP | -0.000655 EGP | -0.005238 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 12.503351 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 12.590545 EGP | +0.087194 EGP | +0.697365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | ILS | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0210 | 0.2663 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0196 | 0.2485 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0167 | 0.2125 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0288 | 0.3659 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 3.2726 | 41.5211 |
EGP | 47.6520 | 51.0577 | 59.7098 | 34.6775 | 0.3056 | 1 | 12.6874 |
ILS | 3.7558 | 4.0243 | 4.7062 | 2.7332 | 0.0241 | 0.0788 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Đồng bảng Ai Cập = 12,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.