Wednesday 01 May 2024
1 ILS đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1 Sheqel Mới của Israel =
1.021,35 Ugilling Shilling
1 ILS = 1.021,35 UGX
1 UGX = 0,000979 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 1.021,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ ILS to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 1,021.354868 UGX | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 1,013.804713 UGX | -7.550155 UGX | -0.739229 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 999.024212 UGX | -14.780501 UGX | -1.457924 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 998.920562 UGX | -0.103650 UGX | -0.010375 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 998.920562 UGX | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 1,001.520872 UGX | +2.600310 UGX | +0.260312 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 1,009.122766 UGX | +7.601894 UGX | +0.759035 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | UGX | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2678 | 0.0003 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2509 | 0.0002 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.2144 | 0.0002 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3690 | 0.0004 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 42.2832 | 0.0411 |
ILS | 3.7348 | 3.9853 | 4.6651 | 2.7103 | 0.0237 | 1 | 0.0010 |
UGX | 3,837.9611 | 4,095.3541 | 4,793.9159 | 2,785.1273 | 24.3033 | 1,027.6227 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Ugilling Shilling = 1.021,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.