Tuesday 04 June 2024
6 ILS đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Dinar Libya?
6 Sheqel Mới của Israel =
7,88 Dinar Libya
1 ILS = 1,31 LYD
1 LYD = 0,761 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 6 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang LYD (Dinar Libya) ✅ ILS to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 6 Sheqel Mới của Israel ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6 ILS đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 6 ILS = 7.881072 LYD | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 6 ILS = 7.821462 LYD | -0.009935 LYD | -0.756369 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 6 ILS = 7.820952 LYD | -0.000085 LYD | -0.006521 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6 ILS = 7.824372 LYD | +0.000570 LYD | +0.043729 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6 ILS = 7.831950 LYD | +0.001263 LYD | +0.096851 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6 ILS = 7.876152 LYD | +0.007367 LYD | +0.564381 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 6 ILS = 7.925244 LYD | +0.008182 LYD | +0.623299 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | LYD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7303 | 0.0065 | 0.2708 | 0.2062 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6714 | 0.0059 | 0.2489 | 0.1895 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5713 | 0.0051 | 0.2118 | 0.1613 |
CAD | 1.3693 | 1.4895 | 1.7503 | 1 | 0.0088 | 0.3708 | 0.2823 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1058 | 1 | 41.9389 | 31.9308 |
ILS | 3.6929 | 4.0170 | 4.7205 | 2.6969 | 0.0238 | 1 | 0.7614 |
LYD | 4.8503 | 5.2761 | 6.2001 | 3.5422 | 0.0313 | 1.3134 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Dinar Libya = 1,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.