Thursday 02 May 2024
1 LYD đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
1 Dinar Libya =
0,770 Sheqel Mới của Israel
1 LYD = 0,770 ILS
1 ILS = 1,30 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,770
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ LYD to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 0.76964816 ILS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 0.76598946 ILS | -0.00365870 ILS | -0.47537306 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 0.77181218 ILS | +0.00582273 ILS | +0.76015782 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 0.78467375 ILS | +0.01286157 ILS | +1.66641165 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 0.78475503 ILS | +0.00008128 ILS | +0.01035877 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 0.78475503 ILS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 0.78114137 ILS | -0.00361366 ILS | -0.46048284 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | LYD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.2668 | 0.2062 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.2493 | 0.1926 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.2132 | 0.1647 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.3663 | 0.2830 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 41.4320 | 32.0084 |
ILS | 3.7475 | 4.0111 | 4.6897 | 2.7302 | 0.0241 | 1 | 0.7726 |
LYD | 4.8508 | 5.1920 | 6.0703 | 3.5339 | 0.0312 | 1.2944 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Sheqel Mới của Israel = 0,770.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.