Wednesday 01 May 2024

1 ILS đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Sheqel Mới của Israel to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Sheqel Mới của Israel =

970.100,56 Venezuela Bolivar Fuerte

1 ILS = 970.100,56 VEF

1 VEF = 0,00000103 ILS

Sheqel Mới của Israel đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:10:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 970.100,56

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ILS trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ ILS to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ILS đến VEF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 ILS = 970,102.41371182 VEF - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 ILS = 962,778.573125 VEF -7,323.840587 VEF -0.754955 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 ILS = 946,454.492151 VEF -16,324.080974 VEF -1.695518 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 ILS = 946,356.296198 VEF -98.195953 VEF -0.010375 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ILS = 946,356.296198 VEF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ILS = 952,202.001747 VEF +5,845.705549 VEF +0.617707 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ILS = 958,655.370558 VEF +6,453.368811 VEF +0.677731 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYILSVEF
USD11.06711.24910.72570.00630.26780.0000
EUR0.937211.17060.68010.00590.25090.0000
GBP0.80060.854310.58100.00510.21440.0000
CAD1.37801.47041.721310.00870.36900.0000
JPY157.9190168.5099197.2533114.5985142.28320.0000
ILS3.73483.98534.66512.71030.023710.0000
VEF3,622,552.53443,865,499.15644,524,853.58852,628,809.839122,939.3007969,946.56051

Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ILS to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Sheqel Mới của Israel là đơn vị tiền tệ trong Israel, Palestine. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho ILS là ₪. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Sheqel Mới của Israel được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. ILS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Venezuela Bolivar Fuerte = 970.100,56.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.