Wednesday 01 May 2024
1 ILS đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Sheqel Mới của Israel =
1.191,90 Malagasy Ariary
1 ILS = 1.191,90 MGA
1 MGA = 0,000839 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 1.191,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ ILS to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 1,188.740839 MGA | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 1,179.768729 MGA | -8.972110 MGA | -0.754757 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 1,163.575121 MGA | -16.193608 MGA | -1.372609 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 1,163.454398 MGA | -0.120723 MGA | -0.010375 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 1,163.454398 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 1,166.415073 MGA | +2.960675 MGA | +0.254473 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 1,166.247826 MGA | -0.167247 MGA | -0.014339 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | MGA | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2678 | 0.0002 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2509 | 0.0002 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.2144 | 0.0002 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3690 | 0.0003 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 42.2832 | 0.0354 |
ILS | 3.7348 | 3.9853 | 4.6651 | 2.7103 | 0.0237 | 1 | 0.0008 |
MGA | 4,466.5269 | 4,766.0746 | 5,579.0440 | 3,241.2642 | 28.2836 | 1,195.9226 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Malagasy Ariary = 1.191,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.