Sunday 19 May 2024
1000 IMP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Manx pound to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Manx pound to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Manx pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Manx pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Manx pound to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Manx pound là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1000 Manx pound =
3.584.778,70 Franc Burundi
1 IMP = 3.584,78 BIF
1 BIF = 0,000279 IMP
Manx pound dĩ nhiên đến Franc Burundi = 3.584,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IMP trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ IMP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 IMP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Manx pound (IMP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IMP (Manx pound) sang BIF (Franc Burundi) ✅ IMP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Manx pound (IMP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Manx pound ( IMP ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1000 Manx pound ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IMP đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 IMP = 3,584,229.39068100 BIF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 IMP = 3,610,108.30324910 BIF | +25.87891257 BIF | +0.72202166 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 IMP = 3,610,108.30324910 BIF | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 IMP = 3,584,229.39068100 BIF | -25.87891257 BIF | -0.71684588 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 IMP = 3,597,122.30215830 BIF | +12.89291148 BIF | +0.35971223 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 IMP = 3,597,122.30215830 BIF | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 IMP = 3,597,122.30215830 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | IMP | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7389 | 0.0064 | 0.0004 | 1.2561 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0003 | 1.1530 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.0003 | 0.9918 |
CAD | 1.3535 | 1.4745 | 1.7141 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 1.7001 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.9987 | 1 | 0.0545 | 195.5097 |
BIF | 2,853.8387 | 3,109.0819 | 3,614.2429 | 2,108.5661 | 18.3356 | 1 | 3,584.7787 |
IMP | 0.7961 | 0.8673 | 1.0082 | 0.5882 | 0.0051 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Manx pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IMP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Manx pound đến Franc Burundi = 3.584,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.