Sunday 19 May 2024
IMP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Manx pound to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Manx pound to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Manx pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Manx pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Manx pound to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Manx pound là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Manx pound =
58,81 Đồng bảng Ai Cập
1 IMP = 58,81 EGP
1 EGP = 0,0170 IMP
Manx pound dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 58,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IMP trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ IMP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 IMP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Manx pound (IMP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IMP (Manx pound) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ IMP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Manx pound (IMP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Manx pound ( IMP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Manx pound ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IMP đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1 IMP = 58.808632 EGP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1 IMP = 58.914908 EGP | +0.106276 EGP | +0.180715 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 IMP = 59.103888 EGP | +0.188980 EGP | +0.320768 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 IMP = 58.803368 EGP | -0.300520 EGP | -0.508461 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 IMP = 59.126162 EGP | +0.322794 EGP | +0.548938 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 IMP = 59.108036 EGP | -0.018126 EGP | -0.030656 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 IMP = 58.948586 EGP | -0.159450 EGP | -0.269760 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | IMP | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0214 | 1.2561 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0196 | 1.1530 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0169 | 0.9918 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0291 | 1.7104 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 3.3251 | 195.5473 |
EGP | 46.8175 | 51.0048 | 59.2920 | 34.3829 | 0.3007 | 1 | 58.8086 |
IMP | 0.7961 | 0.8673 | 1.0082 | 0.5847 | 0.0051 | 0.0170 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Manx pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IMP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Manx pound đến Đồng bảng Ai Cập = 58,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.