Saturday 04 May 2024

5 INR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

5 Rupee Ấn Độ =

5,32 Som Kyrgystani

1 INR = 1,06 KGS

1 KGS = 0,940 INR

Rupee Ấn Độ đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:55:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,06

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 5 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Rupee Ấn Độ (INR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 INR (Rupee Ấn Độ) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ INR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 5 Rupee Ấn Độ ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 INR đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 5 INR = 5.31790432 KGS - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 5 INR = 5.31861707 KGS +0.00014255 KGS +0.01340292 %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 INR = 5.31462585 KGS -0.00079824 KGS -0.07504252 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 INR = 5.31186490 KGS -0.00055219 KGS -0.05195004 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 INR = 5.30899407 KGS -0.00057417 KGS -0.05404556 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 INR = 5.32212140 KGS +0.00262546 KGS +0.24726576 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 INR = 5.32397450 KGS +0.00037062 KGS +0.03481879 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRKGS
USD11.07721.25480.73160.00650.01200.0113
EUR0.928411.16490.67920.00610.01110.0105
GBP0.79690.858410.58300.00520.00960.0090
CAD1.36691.47231.715110.00890.01640.0154
JPY153.0550164.8678192.0534111.976511.83561.7259
INR83.380789.8160104.626061.00200.544810.9402
KGS88.682195.5266111.278364.88060.57941.06361

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Som Kyrgystani = 1,06.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.