Sunday 28 April 2024
5 INR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
5 Rupee Ấn Độ =
2,21 Nicaraguan Córdoba
1 INR = 0,442 NIO
1 NIO = 2,26 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,442
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 5 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Rupee Ấn Độ (INR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 INR (Rupee Ấn Độ) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ INR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 5 Rupee Ấn Độ ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 INR đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 INR = 2.21167401 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 INR = 2.21167401 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 INR = 2.20569422 NIO | -0.00119596 NIO | -0.27037400 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 INR = 2.20360227 NIO | -0.00041839 NIO | -0.09484304 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 INR = 2.20269848 NIO | -0.00018076 NIO | -0.04101425 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 INR = 2.21327959 NIO | +0.00211622 NIO | +0.48037020 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 INR = 2.20225996 NIO | -0.00220393 NIO | -0.49788693 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | NIO | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0272 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0253 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0217 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0371 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.8716 | 4.2384 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 60.9971 | 0.5343 | 1 | 2.2645 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 0.4416 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Nicaraguan Córdoba = 0,442.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.