Thursday 02 May 2024

1000 INR đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Ringgit Malaysia

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?

Amount
From
To

1000 Rupee Ấn Độ =

56,96 Ringgit Malaysia

1 INR = 0,0570 MYR

1 MYR = 17,56 INR

Rupee Ấn Độ đến Ringgit Malaysia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,0570

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Ringgit Malaysia

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rupee Ấn Độ (INR) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 INR (Rupee Ấn Độ) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ INR to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )

So sánh giá của 1000 Rupee Ấn Độ ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 INR đến MYR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 INR = 56.96386042 MYR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 INR = 57.10550362 MYR +0.00014164 MYR +0.24865449 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 INR = 57.21018209 MYR +0.00010468 MYR +0.18330714 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 INR = 57.12096512 MYR -0.00008922 MYR -0.15594595 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 INR = 57.16229232 MYR +0.00004133 MYR +0.07235031 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 INR = 57.16229232 MYR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 INR = 57.19824138 MYR +0.00003595 MYR +0.06288947 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRMYR
USD11.07031.25140.72850.00640.01200.2103
EUR0.934311.16920.68070.00600.01120.1965
GBP0.79910.855310.58220.00510.00960.1681
CAD1.37261.46921.717710.00880.01640.2887
JPY155.2670166.1880194.3018113.116011.860232.6568
INR83.469789.3407104.454460.80980.5376117.5559
MYR4.75455.08895.94983.46380.03060.05701

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to MYR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Ringgit Malaysia là đơn vị tiền tệ trong Malaysia. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho MYR là RM. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ringgit Malaysia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MYR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Ringgit Malaysia = 0,0570.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.