Friday 03 May 2024
1000 INR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Rupee Ấn Độ =
151.492,20 Uzbekistan Som
1 INR = 151,49 UZS
1 UZS = 0,00660 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 151,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupee Ấn Độ (INR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 INR (Rupee Ấn Độ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ INR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Rupee Ấn Độ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 INR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 INR = 151,492.19815180 UZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 INR = 151,538.11183513 UZS | +0.04591368 UZS | +0.03030762 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 INR = 151,308.82130428 UZS | -0.22929053 UZS | -0.15130882 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 INR = 151,400.45420136 UZS | +0.09163290 UZS | +0.06056018 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 INR = 151,929.50470981 UZS | +0.52905051 UZS | +0.34943786 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 INR = 151,929.50470981 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 INR = 151,929.50470981 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | UZS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0001 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0001 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0001 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0001 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.8428 | 0.0122 |
INR | 83.4181 | 89.4803 | 104.5625 | 60.9002 | 0.5426 | 1 | 0.0066 |
UZS | 12,635.5629 | 13,553.8353 | 15,838.3655 | 9,224.7220 | 82.1959 | 151.4728 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Uzbekistan Som = 151,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.