Sunday 05 May 2024

1000 INR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

1000 Rupee Ấn Độ =

0,00521 Vàng (troy ounce)

1 INR = 0,00000521 XAU

1 XAU = 191.923,92 INR

Rupee Ấn Độ đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:55:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000521

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rupee Ấn Độ (INR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 INR (Rupee Ấn Độ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ INR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 1000 Rupee Ấn Độ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 INR đến XAU Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 INR = 0.00521040 XAU - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 INR = 0.00520914 XAU - -0.02421755 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 INR = 0.00520115 XAU -0.00000001 XAU -0.15331777 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 INR = 0.00524214 XAU +0.00000004 XAU +0.78806729 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 INR = 0.00517822 XAU -0.00000006 XAU -1.21939612 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 INR = 0.00512213 XAU -0.00000006 XAU -1.08320300 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 INR = 0.00512802 XAU +0.00000001 XAU +0.11513396 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRXAU
USD11.07721.25480.73160.00650.01202,304.1475
EUR0.928411.16490.67920.00610.01112,139.0553
GBP0.79690.858410.58300.00520.00961,836.2673
CAD1.36691.47231.715110.00890.01643,149.4240
JPY153.0550164.8678192.0534111.976511.8356352,661.3825
INR83.380789.8160104.626061.00200.54481192,121.3134
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Vàng (troy ounce) = 0,00000521.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.