Friday 03 May 2024
IQD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Dinar Iraq =
0,117 Yen Nhật
1 IQD = 0,117 JPY
1 JPY = 8,53 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IQD (Dinar Iraq) sang JPY (Yen Nhật) ✅ IQD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Iraq ( IQD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Dinar Iraq ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IQD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 IQD = 0.117254 JPY | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 IQD = 0.119099 JPY | +0.001845 JPY | +1.573507 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 IQD = 0.120473 JPY | +0.001374 JPY | +1.153662 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 IQD = 0.119624 JPY | -0.000849 JPY | -0.704722 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 IQD = 0.120524 JPY | +0.000900 JPY | +0.752357 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 IQD = 0.120382 JPY | -0.000142 JPY | -0.117819 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 IQD = 0.120382 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0008 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1702 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0007 |
GBP | 0.7967 | 0.8546 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0006 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0010 |
JPY | 153.0120 | 164.1319 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.1171 |
IQD | 1,306.6268 | 1,401.5841 | 1,640.1310 | 955.5207 | 8.5394 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Yen Nhật = 0,117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.